Mã | Tên Tour | Ngày Khởi Hành | Hạng Vé | Giá Tour | Phương Tiện | Phòng Đơn |
04A |
Cao
Lãnh – Sa Đéc – Tràm Chim Tam Nông – Đồng Sen Tháp Mười (2 ngày 1 đêm) | 31/8/2019 | Khách Sạn | 1,799,000 | Bao gồm | 250,000 |
06 |
Tiền
Giang – Vĩnh Long – Cần Thơ (2 ngày 1 đêm) | 31/8/2019 | KS 4 sao | 1,989,000 | Bao gồm | 250,000 |
18 |
Châu
Đốc – Hà Tiên – Cần Thơ (4 ngày 3 đêm) | 31/8/2019 | Khách Sạn | 4,079,000 | Bao gồm | 900,000 |
28 |
Mỹ
Tho – Bến Tre – Rạch Giá – Cà Mau – Bạc Liêu – Sóc Trăng – Cần Thơ (4 ngày 3 đêm) | 31/8/2019 | KS 3 + 4 sao | 4,279,000 | Bao gồm | 950,000 |
102 |
Mỹ
Tho – Bến Tre (1 ngày 0 đêm) | 11,18,25/8/2019 | Khách Sạn | 809,000 | Bao gồm | 0 |
103 |
Tiền
Giang – Vĩnh Long (1 ngày 0 đêm) | 11,18,25/8/2019 | Tiêu chuẩn | 898,000 | Bao gồm | 0 |
104 |
Đồng
Tháp – Gáo Giồng (1 ngày 0 đêm) | 11,18,25/8/2019 | Tiêu chuẩn | 839,000 | Bao gồm | 0 |
104A |
Cao
Lãnh – Sa Đéc – Tràm Chim Tam Nông – Đồng Sen Tháp Mười (2 ngày 1 đêm) | 10,17,24/8/2019 | Khách Sạn | 1,799,000 | Bao gồm | 250,000 |
105 |
Bến
Tre – Tiền Giang – Vĩnh Long – Cần Thơ (2 ngày 1 đêm) | 10,17,24/8/2019 | KS 4 sao | 2,049,000 | Bao gồm | 250,000 |
106 |
Tiền
Giang – Vĩnh Long – Cần Thơ (2 ngày 1 đêm) | 10,17,24/8/2019 | KS 4 sao | 1,989,000 | Bao gồm | 250,000 |
114 |
Côn
Đảo (3 ngày 2 đêm) | Khách Sạn | 3,638,000 | Máy bay từ 3,594,000 đến 3,594,000 | 1,390,000 | |
117 |
Phú
Quốc Đảo Ngọc (3 ngày 2 đêm) | 10/8/2019 | KS 2 sao | 1,999,000 | Máy bay từ 1,386,000 đến 3,310,000 | 600,000 |
KS 3 sao | 2,498,000 | 1,000,000 | ||||
KS 4 sao | 3,478,000 | 1,900,000 | ||||
118 |
Châu
Đốc – Hà Tiên – Cần Thơ (4 ngày 3 đêm) | 10,17,24/8/2019 | Khách Sạn | 4,079,000 | Bao gồm | 900,000 |
119 |
Châu
Đốc – Hà Tiên – Phú Quốc (5 ngày 4 đêm) | 10,17,24/8/2019 | KS 3* + 2* | 5,789,000 | Máy bay từ 693,000 đến 1,655,000 | 1,600,000 |
120 |
Châu
Đốc – Hà Tiên – Cần Thơ – Phú Quốc (6 ngày 5 đêm) | 10,17,24/8/2019 | KS 3* + 2* | 6,339,000 | Máy bay từ 693,000 đến 1,655,000 | 1,900,000 |
124 |
Sa
Đéc – Long Xuyên – Châu Đốc – Hà Tiên – Rạch Giá (4 ngày 3 đêm) | 24/8/2019 | Khách Sạn | 3,859,000 | Bao gồm | 900,000 |
128 |
Mỹ
Tho – Bến Tre – Rạch Giá – Cà Mau – Bạc Liêu – Sóc Trăng – Cần Thơ (4 ngày 3 đêm) | 10,17,24,27/8/2019 | KS 3 + 4 sao | 4,279,000 | Bao gồm | 950,000 |
131 |
Liên
Tỉnh Miền Tây Về Đất Phương Nam (6 ngày 5 đêm) | 10,17,24/8/2019 3/12/2019 | Khách Sạn | 6,609,000 | Bao gồm | 1,500,000 |
200 |
Phan
Thiết – Tà Cú (2 ngày 1 đêm) | 10,17,24/8/2019 14,21,28/9/2019 | KS 3 sao | 1,398,000 | Bao gồm | 300,000 |
Resort 3 sao | 1,798,000 | 600,000 | ||||
Resort 4 sao | 2,132,000 | 850,000 | ||||
202 |
Phan
Thiết – Hải Đăng Kê Gà (2 ngày 1 đêm) | 10,17,24/8/2019 14,21,28/9/2019 | KS 3 sao | 1,398,000 | Bao gồm | 300,000 |
Resort 3 sao | 1,798,000 | 600,000 | ||||
Resort 4 sao | 2,132,000 | 850,000 | ||||
204 |
Phan
Rang (3 ngày 2 đêm) | KS 2 sao | 2,588,000 | Bao gồm | 400,000 | |
KS 3 sao | 2,729,000 | 600,000 | ||||
KS 4 sao | 3,262,000 | 1,000,000 | ||||
205 |
Nha
Trang-1: Vinpearl Land – Dốc Lết (4 ngày 3 đêm) | 10,13,15,17,20,22,24,27/8/2019 | KS 3* loại 2 | 2,998,000 | Bao gồm | 900,000 |
KS 3* loại 1 | 3,398,000 | 1,350,000 | ||||
KS 4 sao | 3,998,000 | 1,890,000 | ||||
206 |
Nha
Trang – 2: Vinpearl Land – Dốc Lết (3 ngày 3 đêm) | 10,13,15,17,20,22,24,27/8/2019 | KS 3* loại 2 | 2,578,000 | Xe lửa 720,000Bao gồm | 600,000 |
KS 3* loại 1 | 2,828,000 | 900,000 | ||||
KS 4 sao | 3,278,000 | 1,260,000 | ||||
207 |
Nha
Trang -3: Vinpearl Land – Dốc Lết (3 ngày 3 đêm) | 10,13,15,17,20,22,24,27/8/2019 | KS 3* loại 2 | 1,978,000 | Xe lửa 1,440,000 | 300,000 |
KS 3* loại 1 | 2,078,000 | 450,000 | ||||
KS 4 sao | 2,378,000 | 630,000 | ||||
208 |
Nha
Trang – 4 : Vinpearl Land – Dốc Lết (4 ngày 3 đêm) | 10,13,15,17,20,22,24,27/8/2019 | KS 3* loại 2 | 2,898,000 | Máy bay từ 869,000 đến 1,655,000 | 900,000 |
KS 3* loại 1 | 3,298,000 | 1,350,000 | ||||
KS 4 sao | 3,898,000 | 1,890,000 | ||||
209 |
Nha
Trang – 5 : Vinpearl Land – Dốc Lết (4 ngày 3 đêm) | 10,13,15,17,20,22,24,27/8/2019 | KS 3* loại 2 | 2,748,000 | Máy bay từ 1,738,000 đến 3,310,000 | 900,000 |
KS 3* loại 1 | 3,148,000 | 1,350,000 | ||||
KS 4 sao | 3,748,000 | 1,890,000 | ||||
210 |
Nha
Trang – 6 ( Khách Tập Trung Tại Ks Nha Trang ) (3 ngày 2 đêm) | 11,14,16,18,21,23,25,28/8/2019 | KS 3* loại 2 | 2,398,000 | Máy bay từ 869,000 đến 1,655,000 | 600,000 |
KS 3* loại 1 | 2,648,000 | 900,000 | ||||
KS 4 sao | 3,098,000 | 1,260,000 | ||||
211 |
Nha
Trang – 7 (3 ngày 2 đêm) | 16,23,30/8/2019 | KS 3* loại 2 | 2,668,000 | Bao gồm | 600,000 |
KS 3* loại 1 | 2,918,000 | 900,000 | ||||
KS 4 sao | 3,368,000 | 1,260,000 | ||||
KS 5 sao | 5,948,000 | 3,600,000 | ||||
212 |
Nha
Trang – 8 (3 ngày 2 đêm) | 10,13,15,17,20,22,24,27/8/2019 | KS 3* loại 2 | 2,738,000 | Máy bay từ 869,000 đến 1,655,000 | 600,000 |
KS 3* loại 1 | 2,968,000 | 900,000 | ||||
KS 4 sao | 3,418,000 | 1,260,000 | ||||
KS 5 sao | 5,998,000 | 3,600,000 | ||||
220 |
Đà
Lạt 1: Thành Phố Mộng Mơ (4 ngày 3 đêm) | 10,13,15,17,20,22,24/8/2019 | KS 2 sao | 2,998,000 | Bao gồm | 600,000 |
KS 3 sao | 3,298,000 | 950,000 | ||||
KS 4 sao | 4,318,000 | 1,650,000 | ||||
221 |
Đà
Lạt 2: Thành Phố Mộng Mơ (4 ngày 3 đêm) | 10,13,15,17,20,22,24/8/2019 | KS 2 sao | 2,898,000 | Máy bay từ 869,000 đến 1,650,000 | 600,000 |
KS 3 sao | 3,198,000 | 950,000 | ||||
KS 4 sao | 4,218,000 | 1,650,000 | ||||
222 |
Đà
Lạt 3: Thành Phố Mộng Mơ (4 ngày 3 đêm) | 10,13,15,17,20,22,24/8/2019 | KS 2 sao | 2,718,000 | Máy bay từ 1,655,000 đến 3,020,000 | 600,000 |
KS 3 sao | 3,018,000 | 950,000 | ||||
KS 4 sao | 4,038,000 | 1,650,000 | ||||
223 |
Đà
Lạt 4: Thành Phố Mộng Mơ (3 ngày 2 đêm) | 11,14,16,18,21,23,25/8/2019 | KS 2 sao | 2,598,000 | 400,000 | |
224 |
Đà
Lạt 5: Thành Phố Mộng Mơ (3 ngày 2 đêm) | 16,23/8/2019 | KS 2 sao | 2,598,000 | Bao gồm | 400,000 |
KS 3 sao | 2,798,000 | 650,000 | ||||
KS 4 sao | 3,568,000 | 1,100,000 | ||||
225 |
Đà
Lạt – 6 (khách Tập Trung Tại Ks Đà Lạt) (3 ngày 2 đêm) | KS 2 sao | 1,868,000 | Máy bay từ 869,000 đến 1,655,000 | 250,000 | |
KS 3* loại 2 | 2,094,000 | 520,000 | ||||
KS 3* loại 1 | 2,342,000 | 780,000 | ||||
KS 4* loại 2 | 2,568,000 | 900,000 | ||||
KS 4* loại 1 | 2,894,000 | 1,150,000 | ||||
226 |
Đà
Lạt Tiết Kiệm (3 ngày 2 đêm) | KS 1 sao | 1,190,000 | Bao gồm | 250,000 | |
227 |
Đà
Lạt 8 (3 ngày 2 đêm) | KS 2 sao | 2,068,000 | Máy bay từ 600,000 đến 1,665,000 | 250,000 | |
KS 3* loại 2 | 2,294,000 | 520,000 | ||||
KS 3* loại 1 | 2,580,000 | 780,000 | ||||
KS 4* loại 2 | 2,806,000 | 900,000 | ||||
KS 4* loại 1 | 3,132,000 | 1,150,000 | ||||
235 |
Nha
Trang – Đà Lạt – 1 (5 ngày 4 đêm) | 10,13,15,17,20,22,24,27,29/8/2019 7/9/2019 | KS 2 sao | 3,598,000 | Bao gồm | 500,000 |
KS 3* loại 2 | 4,135,000 | 1,170,000 | ||||
KS 3* loại 1 | 4,645,000 | 1,650,000 | ||||
KS 4 sao | 5,230,000 | 2,060,000 | ||||
236 |
Nha
Trang – Đà Lạt – 2 (5 ngày 4 đêm) | 10,13,15,17,20,22,24,27,29,31/8/2019 7/9/2019 | KS 2 sao | 3,478,000 | Máy bay từ 869,000 đến 1,655,000 | 500,000 |
KS 3* loại 2 | 4,015,000 | 1,170,000 | ||||
KS 3* loại 1 | 4,525,000 | 1,650,000 | ||||
KS 4 sao | 5,110,000 | 2,060,000 | ||||
237 |
Nha
Trang – Đà Lạt – 3 (5 ngày 4 đêm) | 10,13,15,17,20,22,24,27,29,31/8/2019 7/9/2019 | KS 2 sao | 3,298,000 | Máy bay từ 1,738,000 đến 3,310,000 | 500,000 |
KS 3* loại 2 | 3,835,000 | 1,170,000 | ||||
KS 3* loại 1 | 4,345,000 | 1,650,000 | ||||
KS 4 sao | 4,930,000 | 2,060,000 | ||||
238 |
Nha
Trang – Đà Lạt – 4 (4 ngày 3 đêm) | 11,14,16,18,21,23,25,28,30/8/2019 1,8/9/2019 | KS 2 sao | 2,842,000 | Máy bay từ 869,000 đến 1,655,000 | 375,000 |
KS 3* loại 2 | 3,278,000 | 900,000 | ||||
KS 3* loại 1 | 3,678,000 | 1,200,000 | ||||
KS 4 sao | 4,077,000 | 1,890,000 | ||||
244 |
Phan
Thiết – Đà Lạt (4 ngày 3 đêm) | 21/8/2019 | KS 3 sao | 3,698,000 | Bao gồm | 900,000 |
KS 4 sao | 4,774,000 | 1,650,000 | ||||
250 |
Buôn
Mê Thuột – Pleiku – Kon Tum (5 ngày 4 đêm) | 10/8/2019 | KS 2 + 3 sao | 4,760,000 | Bao gồm | 1,010,000 |
255 |
Buôn
Mê Thuột – 6 (3 ngày 2 đêm) | Đạt chuẩn | 2,880,000 | Máy bay từ 1,660,000 đến 3,300,000 | 550,000 | |
257 |
Đà
Nẵng – Cù Lao Chàm – Bà Nà Hill (3 ngày 2 đêm) | 14,16,21,23,28,30/8/2019 | KS 3 sao | 3,519,000 | 600,000 | |
KS 4 sao | 4,119,000 | 1,200,000 | ||||
258 |
Đà
Nẵng – Cù Lao Chàm – Bà Nà Hill – Hội An – Huế – Động Thiên Đường (5 ngày 4 đêm) | 14,16,21,23,28,30/8/2019 | KS 3 sao | 5,299,000 | Máy bay từ 1,352,000 đến 4,340,000 | 1,200,000 |
KS 4 sao | 6,259,000 | 1,800,000 | ||||
259 |
Huế
– Động Thiên Đường (3 ngày 2 đêm) | 11,16,18,23,25,30/8/2019 1/9/2019 | KS 3 sao | 2,949,000 | Máy bay từ 1,352,000 đến 4,340,000 | 600,000 |
KS 4 sao | 3,189,000 | 900,000 | ||||
260 |
Đà
Nẵng- Hội An – Huế – Động Thiên Đường (4 ngày 3 đêm) | 10,15,17,22,24,29,31/8/2019 | KS 3 sao | 4,519,000 | Máy bay từ 1,352,000 đến 4,340,000 | 900,000 |
Khách Sạn | 5,119,000 | 1,400,000 | ||||
355 |
Hà
Nội – Sapa – Ninh Bình – Hạ Long (5 ngày 4 đêm) | 12,14,19,21,26,28/8/2019 13/11/2019 | KS 3 sao | 6,973,000 | Máy bay từ 2,500,000 đến 5,994,000 | 1,400,000 |
KS 4 sao | 8,173,000 | 2,600,000 | ||||
356 |
Hà
Nội – Lào Cai – Sapa (3 ngày 2 đêm) | 13/11/2019 | KS 3 sao | 3,742,000 | Máy bay từ 2,500,000 đến 5,994,000 | 700,000 |
KS 4 sao | 4,454,000 | 1,250,000 | ||||
357 |
Hà
Nội – Ninh Bình – Hạ Long (3 ngày 2 đêm) | 14,16,21,23,28,30/8/2019 15/11/2019 | KS 3 sao | 4,319,000 | Máy bay từ 2,500,000 đến 5,994,000 | 750,000 |
KS 4 sao | 4,879,000 | 1,200,000 |