Gia hạn, cấp mới visa tại Việt Nam
- Visa gốc du lịch (DL):
Quốc tịch thường:
Gia hạn visa du lịch 1 tháng 1 lần: 160 usd/khách
Gia hạn visa du lịch 3 tháng 1 lần: 390 usd/khách
*Quốc tịch Ấn Độ:
Gia hạn visa du lịch 1 tháng 1 lần: 180 usd/khách
Gia hạn visa du lịch 3 tháng 1 lần: 410 usd/ khách
- Visa gốc công tác (DN) có bảo lãnh của công ty Việt Nam:
*Quốc tịch thường:
Gia hạn visa thương mại 3 tháng 1 lần: 160 usd/khách
Gia hạn visa thương mại 3 tháng nhiều lần: 260 usd/ khách
*Quốc tịch Ấn Độ:
Gia hạn visa thương mại 3 tháng 1 lần: 170 usd/khách
Gia hạn visa thương mại 3 tháng nhiều lần: 270 usd/ khách
- Giấy miễn thị thực 5 năm cho người nước ngoài có vợ, chồng là Việt Nam hoặc Việt Kiều
Giá: 140 usd
- Gia hạn visa Việt Nam cho người có giấy miễn thị thực 5 năm
Gia hạn 3 tháng 1 lần: 160 usd
Gia hạn 6 tháng 1 lần: 190 usd
- Thẻ tạm trú
* Chủ đầu tư xin thẻ tạm trú 3 năm:
* Giấy chứng nhận đầu tư ở Tỉnh cấp: 280 usd / Thẻ tạm trú
*Giấy Chứng nhận đầu tư ở TPHCM cấp: 230 usd/ Thẻ tạm trú
* Cho nhân viên nước ngoài có Giấy Phép Lao Động:
*Giấy phép kinh doanh và Giấy Phép Lao Động ở Tỉnh cấp: 320 usd / Thẻ tạm trú
* Giấy phép kinh doanh và Giấy Phép Lao Động ở TPHCM cấp: 230 usd/ Thẻ tạm trú
- Giấy phép lao động cho doanh nghiệp có GPKD tại TPHCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An
Giá: 7.500.000/ GPLĐ
- Thẻ doanh nhân cho người Việt Nam (Apec)
Giá đổi thẻ Apec: 9.000.000đ/ thẻ
Giá làm mới thẻ Apec: 18.000.000đ/ thẻ
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
NGUYỄN THỊ THU THỦY ( Director)
Địa chỉ: 33/20 Lê Hoàng Phái, P.17, Quận Gò Vấp Tel: 84.28.62753176 – 84.28.62579541
Mobil: 0908.896.917 – 0909.686.917
Zalo: 0908.896.917 – 0909.686.917
Viber: 0908896917
Website:www.chuyendichvuvisa.com; www.songhuongtravel.com
Khách nhập cảnh Tân Sơn Nhất
Kí hiệu du lịch ( DL )
Loại / Quốc tịch | 1T1L | 3T1L | 3TNL | Thẻ 2 năm Chủ đầu tư hoặc GPLĐ |
Gốc 1t | ||||
Thường | -Lần 1:32 $ (hcm cấp) * lưu trú 2 tháng:45$Lần 2: callLần 3: call | Lần 1: call Lần 2: callLần 3: call | Lần 1: call Lần 2: callLần 3: call | call |
Thường N/C Cam Ranh | Lần 1: 100 $ Lần 2: call | Lần 1:call Lần 2: call | Lần 1: call Lấn 2: call | |
Trung Quốc Hộ chiếu cũ(Đầu G) | Lần 1: 90 $ Lần 2: callLần 3: call | Lần 1: call Lần 2: callLần 3: call | Lần 1: call Lần 2: callLần 3: call | call |
Trung Quốc Hộ chiếu mới(Đầu E) | Lần 1: 90 $ Lần 2: callLần 3: call | Lần 1: call Lần 2: callLần 3: call | Lần 1: call Lần 2: call | call |
Đài Loan | Lần 1: 90 $ Lần 2: callLần 3: call | Lần 1: call Lần 2: callLần 3: call | Lần 1: call Lần 2: callLần 3: call | call |
Ấn Độ | call | call call | ||
Israel | call | call | call | |
Sri lanca | call | |||
Nepan | call | call | call | |
Ai Cập | call | call | call |
Kí hiệu doanh nghiệp (DN)- Nhập cảnh lần đầu
Không Có hồ sơ công ty
Loại / Quốc tịch | 1T | LT3T | 3TNL | 5T25N | |
Châu Á | Châu Âu | ||||
Thường | Lần 1: 60$ Lần 2: callLần 3: call | Lần 1: 90$ Lần 2: callLần 3: call | Lần 1: 110$ Lần 2: callLần 3: call | 380$(2) | 380$(2) |
Israel | call | call | call | ||
ẤN ĐỘ | call | ||||
Trung Quốc | call | call | call |
Có hồ sơ công ty + Na5 (ký tên và đóng dấu)
Loại | Qt thường ( bao gồm Trung Quốc, Đài Loan) | ||
Công ty TPHCM | Công ty Tỉnh (cùng cty) | Công ty tỉnh ( khác cty) | |
LT1T | Lần 1: 40$ (1) Lần 2: callLần 3: call | Lần 1: 60 $(1) Lần 2: callLần 3: | Lần 1: call |
LT3T | Lần 1: 40 $ (1) Lần 2:callLần 3: call | Lần 1: 60 $ (1) Lần 2: callLần 3: call | Lần 1: call Lần 2: callLần 3: call |
3TNL | Lần 1: 80$ (1) Lần 2: callLần 3: call | Lần 1: 80$ (1) Lần 2: callLần 3: call | Lần 1: call Lần 2: callLần 3: call |
5T25N | 360$ (2) | 360$ (2) |
- Miễn visa
Loại | Song phương | Đơn phương |
CM1T | 240$ (2) | 245$ (1) |
LT15N | 95 $ (1) | 30$ (4) |
CM3T1L | 490$ (3) Không Cty ra kí hiệu DL hoặc VR | 490$ (3) Không Cty ra kí hiệu DL hoặc VR |
CM3T1L | 490$ (3) Có hsCty ra kí hiệu DN | 490$ (3) Có hsCty ra kí hiệu DN |
CM3TNL | 490 $ (3) | 490 $ ( 3) |
- Khách có thẻ tạm trú:
Tp.Hcm | Tỉnh | |||||
Có hồ sơ cty | Không hồ sơ cty | Có hồ sơ cty | Không hồ sơ cty | |||
cùng cty | Khác cty | |||||
Cùng cty | Khác cty | |||||
CM1T | 65$ (4) | 65$(4) | 95$ (1) | 55$ (4) | 55$ (4) | 95$ (1) |
CM3T1L | 70$ (4) | 70$ (4) | 100$ (1) | 65$ (4) | 65$ (4) | 120$ (1) |
CM3TNL | 80$ (4) | 80$ (4) | 120$ (1) | 80$ (4) | 80$ (4) | 120$ (1) |
Visa 1 năm nhiều lần
- Không giấy phép lao động
QT Châu Á, Úc và New Zealand | QT Châu Âu | Đài Loan | Trung Quốc | ||
Cty TP | 480$ (2) | 480$ (2) | 480$ (2) | 480$ (2) | 480$ (2) |
Cty Tỉnh | 480$ (2) | 480$ (2) | 480$ (2) | 480$ (2) | 490$ (2) |
KHÔNG CÓ CTY | 490$ (2) | 490$ (2) | 550$ (8) | 530$ (8) | 530$ (8) |
- Khách có giấy phép lao động làm visa 1 năm nhiều lần
QUỐC TỊCH | CÔNG TY Ở TPHCM | CÔNG TY Ở TỈNH | ||
Có tạm trú | Không tạm trú | Có tạm trú | Không tạm trú | |
Thường | 175$ (1) | 185$ (1) | 185$ (1) | 185$ (1) |
Trung Quốc ( hộ chiếu cũ) | 175$ (1) | 185$ (1) | 185$ (1) | 185$ (1) |
Trung Quốc ( hộ chiếu mới) | 185$ (1) | 185$ (1) | 185$ (1) | 185$ (1) |
- Khách có giấy phép lao động, làm visa 2 năm
QUỐC TỊCH | CÔNG TY Ở TPHCM | CÔNG TY Ở TỈNH | ||
Có tạm trú | Không tạm trú | Có tạm trú | Không tạm trú | |
Thường | 185 $ (3) | 185 $ (3) | 185 $ (3) | 185 $ (3) |
Trung Quốc ( hộ chiếu cũ) | 185 $ (3) | 185 $ (3) | 185 $ (3) | 185 $ (3) |
Trung Quốc ( hộ chiếu mới) | 185 $ (3) | 185 $ (3) | 185 $ (3) | 185 $ (3) |
- Khách có giấy phép lao động nhưng không đủ 1 năm, chỉ cấp visa LĐ
Visa dưới 6 tháng | Visa trên 6 tháng | |||
Có xác nhận tạm trú tạm vắng | Không có xác nhận tạm trú tạm vắng | Có xác nhận tạm trú tạm vắng | Không có xác nhận tạm trú tạm vắng | |
Công ty thành phố | 135$ ( 1) | 145$ ( 1) | 175$ ( 1) | 185$ ( 1) |
Công ty tỉnh | 155$ ( 1) | 155$ ( 1) | 185$ ( 1) | 185$ ( 1) |
- Làm miễn thị thực 5 năm (mỗi lần nhập cảnh 180 ngày)
KÍ HIỆU | Có chứng minh nguồn gốc | Không có chứng minh nguồn gốc |
DL | 80$ (1) | |
VR Việt Kiều | 80$ (1) | |
VR Ngoại Kiều | 80$ (1) | |
TT | 80$ (1) | |
Miễn visa | 80$ (1) | |
Có miễn tt 5 năm | 80$ (1) |
Chú ý miễn thị thực 5 năm chỉ có giá trị khi nhập cảnh vào Việt Nam
Hồ sơ bao gồm:
Việt kiều:
- hộ chiếu gốc
- 2 hình 4×6
- Sao y bàn chính hộ khẩu (1 bản)
- Sao y chứng minh nhân dân người thân (1 bản)
- chứng minh nguồn gốc
- Người nước ngoài có vợ hay chồng là người việt nam:
- hộ chiếu gốc
- 2 hình 4×6
- Sao y bàn chính hộ khẩu (1 bản)
- Sao y chứng minh nhân dân người thân (1 bản)
- Sao y giấy kết hôn (1 bản)
- chứng minh nguồn gốc
- Khách có miển thị thực 5 năm
Miễn TT5N | Nhập cảnh Tân Sơn Nhất, Nội Bài | LT1T | 30$ ( 1) ( Việt Kiều + Na5 TP ) |
Miễn TT5N | Nhập cảnh Tân Sơn Nhất, Nội Bài | LT3T | 30$ (1) ( Việt Kiều + Na5 TP ) |
Miễn TT5N | Nhập cảnh Tân Sơn Nhất, Nội Bài | LT1T | 90$ (1) (Ngoại kiều) |
Miễn TT5N | Nhập cảnh Tân Sơn Nhất, Nội Bài | LT3T | 90$ (1) ( Việt Kiều) |
Miễn TT5N | Nhập cảnh Tân Sơn Nhất, Nội Bài | LT3T | 95$ (1) ( hộ chiếu + photo giấy kết hôn TPHCM Ngoại kiều) |
Miễn TT5N | Nhập cảnh Tân Sơn Nhất, Nội Bài | LT3T | 90$ (1)(Ngoại kiều) |
Thẻ 3 năm cho Khách có quốc tịch nước ngoài, có vợ/ chồng là người Việt Nam
Kí hiệu | Hộ khẩu tphcm | Hộ khẩu tỉnh |
VR, MTT 5 NĂM | 210 (1) | 300 $ (1) |
DN | 305 $ (1) | 500 $ (5) |
DL | 310 $ (1) | 500 $ (1) |
THẺ TẠM TRÚ | 260 $ (1) | 500 (16) |
HỒ SƠ:
– Sao y giấy đăng ký kết hôn
– Photo chứng minh nhân dân của chồng/vợ
– hộ khẩu của chồng/vợ
Gia hạn cho quốc tịch khó
Srilanca | DL | LT1T | call |
Pakistan | DL | LT1T | Call |
Thổ nhĩ kỳ | DL | LT1T | call |
Ký hiệu VR
Quốc tịch | Loại | Không hồ sơ CTY | Có hồ sơ CTY | |
Cty TP | Cty Tỉnh | |||
QT Thường Việt Kiều | LT1T | 80$ (1) | ||
QT Thường Việt Kiều | LT3T | 90$ (17) | ||
QT Thường Ngoại Kiều | LT1T | 90$ (3) | ||
QT Thường Ngoại Kiều | LT3T | 90$ (3) | ||
QT Thường Ngoại Kiều | 3TNL | 170$ (3) | ||
QT Trung Quốc | LT1T | Call | ||
QT Trung Quốc | LT3T | Call | ||
QT Trung Quốc | 3TNL | Call |
Ký hiệu TT
Quốc tịch | Loại | Không hồ sơ cty | Có hồ sơ cty | |
Cty TP | Cty tỉnh | |||
QT thường | LT1T | 90$ (2) | ||
QT thường | LT3T | 95$ (17)( Việt Kiều) | ||
QT thường | LT3T | 140$(3)( Ngoại Kiều) | ||
QT thường | 3TNL | 170$ (3) | ||
QT Trung quốc | LT1T | Call | ||
QT Trung quốc | LT3T | Call | ||
QT Trung quốc | 3TNL | Call |
Ký hiệu LĐ
Quốc tịch | Loại | Không có hs cty | Có hồ sơ cty | |
Cty TP | Cty Tỉnh | |||
QT Thường | LT1T | call | call | call |
QT thường | LT3T | call | call | call |
QT thường | 3TNL | call | call | call |
QT Trung Quốc | LT1T | call | call | call |
QT Trung Quốc | LT3T | call | call | call |
QT Trung Quốc | 3TNL | call | call | call |
Ký hiệu DH
Quốc tịch | Loại | Không có trường bão lãnh | Có trường bảo lãnh ở TPHCM |
QT thường | LT1T | call | call |
QT thường | LT3T | call | call |
QT thường | 3TNL | call | call |
QT Trung Quốc | LT1T | call | call |
QT Trung Quốc | LT3T | call | call |
QT Trung Quốc | 3TNL | call | call |
Ký hiệu LV1
Quốc tịch | Loại | Không có hs Cty | Có hồ sơ công ty | |
Cty TP | Cty Tỉnh | |||
QT thường | LT1T | call | call | call |
QT thường | LT3T | call | call | call |
QT thường | 3TNL | call | call | call |
QT Trung Quốc | LT1T | call | call | call |
QT Trung Quốc | LT3T | call | call | call |
QT Trung Quốc | 3TNL | call | call | call |
Em bé nước ngoài là học sinh tphcm
KÝ HIỆU | 6T1L | 6TNL | 1NNL |
Kí hiệu DL | 360$ | 410$ | 460$ |
Miễn visa | 520$ | ||
Kí hiệu VR | 60$ | 195$ | 210$ |
Kí hiệu DH | 60 $ | 195 $ | 210 $ |
Miễn thị thực 5 năm | 70$ | 200$ | 210$ |
Kí hiệu C2 | 70$ | 200$ | 210$ |
Hồ sơ gồm:
- Có Na5 xác nhận phường
- Biên lai đóng học phí
- Số đăng kí tạm trú
CHÚ THÍCH:
- LT1T: visa lưu trú 1 tháng
- LT3T: visa lưu trú 3 tháng
- 3TNL: visa lưu trú 3 tháng nhiều lần
- CM1T: visa cấp mới 1 tháng
- CM3T1L: visa cấp mới 3 tháng 1 lần
- CM3TNL: visa cấp mới 3 tháng nhiều lần
- GỐC 1T: gốc 1 tháng
- GỐC 3T: gốc 3 tháng
- MTT5N: miễn thị thực 5 năm
- 6T1L: 6 tháng 1 lần
- 6TNL: 6 tháng nhiều lần
- 1NNL: 1 năm nhiều lần
- LT15 ngày: visa lưu trú 15 ngày
- 5T25N: visa 5 tháng 25 ngày
- CM20 ngày: visa cấp mới 20 ngày
Khách nhập cảnh Nội Bài
Ký hiệu DN
Quốc tịch | LT1T | LT3T | 3TNL | NƠI CẤP | |||
LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 1 | LẦN 2 | LẦN 1 | LẦN 2 | ||
thường | 140$ | call | 250$ | 260 $ | 320$ | 320 $ | TPHCM |
thường | 245$ | 325$ | HÀ NỘI | ||||
Hàn Quốc | 140$ | call | 250$ | 320$ | call | ||
Trung Quốc | call | call | 250$ | 320$ | call | ||
Trung Quốc Công vụ | call | – | – | – | – | ||
Ấn Độ | call | call | call |
Chú Ý: (DN Hà Nội cấp)
- Hộ chiếu gốc + visa gốc đang sử dụng là DN
- Áp dụng cho khách> 18 tuổi, < 18 tuổi phải có Bố Mẹ đi cùng
Thời gian thực hiện: 07-08 ngày làm việc Nếu có công ty bảo lãnh từ Hà Tĩnh ra phía Bắc áp dụng mã: 1T1L , LT3T , 3TNL
Cấp mới cho khách có miễn thị thực song phương (Asean) và nhập cảnh ở Hà Nội
Không bảo lãnh | Có bảo lãnh | ||||
CM1TNL | CM3T1L | CM3TNL | CM1TNL | CM3T1L | CM3TNL |
160$ | 240$ | 160$ | 240$ |
Khách có thẻ tạm trú Hà Nội cấp – mới nhập cảnh
Quốc tịch | CM 1T1L | CM 3T1L | CM 3TNL |
Tp.Hcm cấp | Tp.Hcm cấp | Tp.Hcm cấp | |
thường | 140$ (1) | 250$ (1) | 320$ (1) |
Hàn Quốc | 140$ (1) | 250$ (1) | 320$ (1) |
Trung Quốc | 140$ (1) | 250$ (1) | 320 $ (1) |
Trung Quốc Công vụ | – | – | – |
Ấn Độ | – | – | – |
Ký hiệu DL (visa cấp TP.HCM )
- Ký hiệu du lịch (Nhập cảnh Nội Bài)
Quốc tịch | 1T1L | 3T1L | 3TNL | |||
Lần 1 | Lần 2 | Lần 1 | Lần 2 | Lần 1 | Lần 2 | |
thường ( Gốc 1 T ) | 140 $ hcm | 140 $ hcm | call | call | call | call |
thường ( Gốc 3 T ) | 140 $ | 140 $ | call | call | call | call |
QT thường , visa đầu tiên | call | call | call | call | ||
Hàn Quốc( Gốc 1 T ) | 100$ (1) | call | call | call | call | |
Hàn Quốc( Gốc 3 T ) | 140 $ | 140 (1) | call | call | call | call |
Hàn Quốc ,visa đầu tiên | call | call | call | call | call | call |
Trung Quôc + còn hạn + chưa gia hạn Gốc 1T (hộ chiếu đầu G) | 145$ | call | 205$ | call | 285$ | call |
Trung Quôc + còn hạn + chưa gia hạn Gốc 1T (hộ chiếu đầu E) | call | call | call | call | call | call |
Trung Quôc gốc 3T (hộ chiếu đầu G) | call | call | call | call | call | call |
Trung Quôc gốc 3T (hộ chiếu đầu E) | call | call | call | call | call | call |
Ấn Độ | 60$ | call | 105$ | call | 165$ | call |
ISRAEL | call | call | call | call | call | call |
Miễn visa – Đơn Phương
LT15 ngày | 45 $ 70 $ | Hà Nội cấp HCM cấp |
CM1T | 285 $ | Tp.Hcm cấp |
CM3T1L | Tp.Hcm cấp | |
CM3TNL | 565 $ | Tp.Hcm cấp |
Miễn thị thực 5 năm ( Hà Nội)
MTT5N | call |
Thẻ tạm trú cho người lao động có GPLĐ hoặc chủ Đầu tư ở Hà Nội
Thẻ 1 năm | call |
Thẻ 2 năm | call |
Công văn du lịch:
Loại 1 tháng 1 lần: 7usd
Loại 1 tháng nhiều lần: 10usd
Loại 3 tháng 1 lần: 18usd
Loại 3 tháng nhiều lần: 25 usd
Thời gian: 2 ngày làm việc, quốc tịch Ấn Độ + 7usd/ khách
* Giải quyết hồ sơ khẩn trong 4 tiếng vui lòng gọi số hotline: 0908896917
Gia hạn visa:
Gốc DL 1 tháng – xin lưu trú 1t1l: 35usd
Gốc DL 1 tháng – xin lưu trú 2t1l: 55usd
Gốc DL 3 tháng – xin lưu trú 1t1l: 60usd
Gốc DL 3 tháng – xin lưu trú 3t1l: 230usd
Gốc DL 3 tháng – xin lưu trú 3tnl: 295usd
Vào miễn visa 15 ngày:
Lưu trú 15 ngày giá: 35usd
Gia hạn visa gốc DN có công ty bảo lãnh:
Gốc DN xin lưu trú 3t1l: 65usd
Gốc DN xin lưu trú 3tnl: 95usd
Gốc DN xin lưu trú 1 năm: 410usd
Gia hạn visa gốc DN không có công ty bảo lãnh:
Gốc DN xin lưu trú 3t1l: 70usd
Gốc DN xin lưu trú 3tnl: 115usd
Gốc DN xin lưu trú 1 năm: 435usd
* Công văn nhập cảnh thương mại có công ty bảo lãnh:
1 tháng 1 lần: 50usd
3 tháng 1 lần:60usd
3 tháng nhiều lần:75usd
6 tháng nhiều lần: 175usd
1 năm nhiều lần:285 usd (chưa bao gồm lệ phí 135 usd đóng trực tiếp tại sân bay).
* Giải quyết hồ sơ khẩn trong 4 tiếng vui lòng gọi số hotline: 0908896917
* Quốc tịch khó:
Loại du lịch: 155 usd (loại lưu trú 1t1l)
Loại thương mại: 260 usd (loại lưu trú 1t1l)
Loại thương mại: 370 usd (loại lưu trú 3t1l)
Loại thương mại: 420 usd (loại lưu trú 3tnl)
Tất cả thời gian xin visa là 5 – 7 ngày làm việc (không tính ngày nhận hồ sơ)
CHÚ THÍCH:
- LT1T: visa lưu trú 1 tháng
- LT3T: visa lưu trú 3 tháng
- 3TNL: visa lưu trú 3 tháng nhiều lần
- CM1T: cấp mới 1 tháng
- CM3T1L: cấp mới 3 tháng 1 lần
- CM3TNL: cấp mới 3 tháng nhiều lần
- GỐC 1T: gốc 1 tháng
- GỐC 3T: gốc 3 tháng
- MTT5N: miễn thị thực 5 năm
- LT15 ngày: lưu trú 15 ngày